凱旋軍
がいせんぐん「KHẢI TOÀN QUÂN」
☆ Danh từ
Đoàn quân chiến thắng trở về

凱旋軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凱旋軍
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
凱風 がいふう
cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)