凱風
がいふう「KHẢI PHONG」
☆ Danh từ
Cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)

凱風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凱風
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)