Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凱旋門賞
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel