Các từ liên quan tới 凱旋門賞ウィークエンド
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad
ウィークエンド ウイークエンド
cuối tuần; ngày cuối tuần
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar