Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凶悪 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
凶悪 きょうあく
hung ác; tàn bạo; tàn ác; hung bạo; tàn ác khủng khiếp; độc ác; dã man
凶悪性 きょうあくせい
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, tính ghê tởm
映画 えいが
điện ảnh