Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共役 きょうやく きょうえき
kết hợp, liên hợp
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
共役な きょーやくな
liên hợp
共役角 きょうやくかく
góc bù nhau
パイ共役 パイきょうやく
liên hợp pi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
複素共役 ふくそきょーやく
liên hợp phức
共役直径 きょーやくちょっけー
đường kính liên hợp