Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
集合 しゅうごう
hội họp
凸 でこ とつ
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ