凸面
とつめん「ĐỘT DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bề mặt lồi
二
つの
凸面
を
持
つ
レンズ
Thấu kính với hai bề mặt lồi
片面
が
凸面
でもう
一方
の
面
が
凹面
の
レンズ
Thấu kính có một mặt lõm và một mặt lồi
Lồi
凸面部分
Phần mặt lồi
凸面
をなしている
Được trạm khảm lồi .
