Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凸面鏡 とつめんきょう
Thấu kính lồi.
自画像 じがぞう
bức chân dung tự vẽ
凸鏡 とっきょう
凸面 とつめん
bề mặt lồi
鏡像 きょうぞう
hình ảnh phản chiếu trong gương phẳng; hình ảnh toán học đảo ngược
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
鏡像体 きょうぞうたい
đồng phân đối quang