出稼ぎ
でかせぎ「XUẤT GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm việc xa nhà.

Bảng chia động từ của 出稼ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出稼ぎする/でかせぎする |
Quá khứ (た) | 出稼ぎした |
Phủ định (未然) | 出稼ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 出稼ぎします |
te (て) | 出稼ぎして |
Khả năng (可能) | 出稼ぎできる |
Thụ động (受身) | 出稼ぎされる |
Sai khiến (使役) | 出稼ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出稼ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 出稼ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出稼ぎしろ |
Ý chí (意向) | 出稼ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出稼ぎするな |
出稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出稼ぎ
出稼ぎ労働者 でかせぎろうどうしゃ
du mục kinh tế
稼ぎ出す かせぎだす
kiếm ra, kiếm được
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
山稼ぎ やまかせぎ
sự kiếm sống trên núi (đốn củi, làm than, săn bắt thú...)
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼ぎ手 かせぎて
người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống