Kết quả tra cứu 出稼ぎ
Các từ liên quan tới 出稼ぎ
出稼ぎ
でかせぎ
「XUẤT GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự làm việc xa nhà.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出稼ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出稼ぎする/でかせぎする |
Quá khứ (た) | 出稼ぎした |
Phủ định (未然) | 出稼ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 出稼ぎします |
te (て) | 出稼ぎして |
Khả năng (可能) | 出稼ぎできる |
Thụ động (受身) | 出稼ぎされる |
Sai khiến (使役) | 出稼ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出稼ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 出稼ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出稼ぎしろ |
Ý chí (意向) | 出稼ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出稼ぎするな |