切り出し
きりだし「THIẾT XUẤT」
☆ Danh từ
Việc đốn gỗ

切り出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り出し
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り出す きりだす
bắt đầu thảo luận, bắt đầu đề cập, mở lời.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出し切る だしきる
đưa ra hết; dùng hết; làm hết sức
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.