Kết quả tra cứu 出し抜く
Các từ liên quan tới 出し抜く
出し抜く
だしぬく
「XUẤT BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
◆ Chặn trước; đoán trước; giấu diếm

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 出し抜く
Bảng chia động từ của 出し抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し抜く/だしぬくく |
Quá khứ (た) | 出し抜いた |
Phủ định (未然) | 出し抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 出し抜きます |
te (て) | 出し抜いて |
Khả năng (可能) | 出し抜ける |
Thụ động (受身) | 出し抜かれる |
Sai khiến (使役) | 出し抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し抜く |
Điều kiện (条件) | 出し抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し抜け |
Ý chí (意向) | 出し抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し抜くな |