Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出し抜けに だしぬけに
xem sudden
抜け出す ぬけだす
bắt đầu rụng
抜け出る ぬけでる
rời khỏi, lẻn ra, rời đi...
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
出し抜く だしぬく
chặn trước; đoán trước; giấu diếm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.