Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭間 はざま
khoảng giữa; thung lũng; ngốn; khe núi khe nhìn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
狭し せばし せまし せし さし
narrow, confined, small
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.