出し遅れ
だしおくれ「XUẤT TRÌ」
☆ Danh từ
Đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt

出し遅れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し遅れ
遅出 おそで
vào ca làm muộn
出遅れる でおくれる
có một muộn bắt đầu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp