Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積遅れ つみおくれ
giao chậm.
手遅れ ておくれ
muộn; chậm trễ
遅れる おくれる
bê trệ
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
立遅れた たちおくれた
lạc hậu.
流行遅れ りゅうこうおくれ
lỗi mốt
嫁き遅れ いきおくれ
ế
積み遅れ つみおくれ
bốc chậm.