Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積遅れ つみおくれ
giao chậm.
手遅れ ておくれ
muộn; chậm trễ
遅れる おくれる
bê trệ
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
周回遅れ しゅうかいおくれ
tình huống ô tô chạy sau ô tô dẫn đầu một vòng trở lên trong cuộc đua ô tô
立遅れた たちおくれた
lạc hậu.
嫁き遅れ いきおくれ
ế
遅れ馳せ おくればせ
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt