鼠入らず
ねずみいらず「THỬ NHẬP」
☆ Danh từ
Tủ búp phê chống chuột.

鼠入らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼠入らず
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水入らず みずいらず
không có sự hiện diện của người ngoài
手入らず ていらず
không đụng đến.
鼠の嫁入り ねずみのよめいり
Mưa bóng mây.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.