出ず
いず いづ「XUẤT」
☆ Tự động từ
Đưa ra, nộp
Rời đi, ra khỏi
Xuất hiện
Phát hiện

出ず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出ず
出ず
いず いづ
đưa ra, nộp
出る
でる
đi ra
Các từ liên quan tới 出ず
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
鬼が出るか仏が出るか おにがでるかほとけがでるか
điều không thể đoán biết trước được
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
日出ずる国 ひいずるくに ひいづるくに
đất nước Mặt trời mọc.
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
出ずっぱり でずっぱり でづっぱり
việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ