Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出井兵吉
出兵 しゅっぺい
gửi đi (của) quân đội; cuộc thám hiểm
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
朝鮮出兵 ちょうせんしゅっぺい
chiến tranh Nhật Bản - Triều Tiên (1592 - 1598)
琉球出兵 りゅうきゅうしゅっぺい
Invasion of Ryukyu (1609)
兵器輸出 へいきゆしゅつ
vũ trang sự xuất khẩu