兵器輸出
へいきゆしゅつ「BINH KHÍ THÂU XUẤT」
☆ Danh từ
Vũ trang sự xuất khẩu

兵器輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵器輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
武器輸出 ぶきゆしゅつ
sự xuất khẩu vũ khí
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
兵器 へいき
binh đao
出兵 しゅっぺい
gửi đi (của) quân đội; cuộc thám hiểm
武器輸出禁止 ぶきゆしゅつきんし
sự cấm xuất khẩu vũ khí
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.