出処
しゅっしょ「XUẤT XỨ」
Nơi sinh; gốc; nguồn; uy quyền

Từ đồng nghĩa của 出処
noun
出処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出処
出処進退 しゅっしょしんたい
quá trình hành động của một người
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出力処理 しゅつりょくしょり
quá trình xuất dữ liệu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.