出処進退
しゅっしょしんたい「XUẤT XỨ TIẾN THỐI」
☆ Danh từ
Quá trình hành động của một người

出処進退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出処進退
出所進退 しゅっしょしんたい
sự tiến tới và rút lui
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
退出 たいしゅつ
ra khỏi, rời khỏi
出処 しゅっしょ
nơi sinh; gốc; nguồn; uy quyền
進出 しんしゅつ
sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên.
退校処分 たいこうしょぶん
sự đuổi học
退学処分 たいがくしょぶん
sự đuổi đi (từ trường học)