Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出力待ち行列
しゅつりょくまちぎょうれつ
hàng đợi đầu ra
待ち行列 まちぎょうれつ
hàng đợi
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
待ち行列名 まちぎょうれつめい
tên hàng đợi
副待ち行列 ふくまちぎょうれつ
hàng đợi con
待ち行列方式 まちぎょうれつほうしき
phương thức hàng đợi
事象待ち行列 じしょうまちぎょうれつ
hàng đợi biến cố
待ち行列理論 まちぎょうれつりろん
lý thuyết hàng đợi
出待ち でまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to exit
Đăng nhập để xem giải thích