出力待ち行列
しゅつりょくまちぎょうれつ
☆ Danh từ
Hàng đợi đầu ra
Hàng đợi xuất
Hàng đợi dữ liệu xuất

出力待ち行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出力待ち行列
待ち行列 まちぎょうれつ
hàng đợi
副待ち行列 ふくまちぎょうれつ
hàng đợi con
待ち行列名 まちぎょうれつめい
tên hàng đợi
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
待ち行列方式 まちぎょうれつほうしき
phương thức hàng đợi
待ち行列理論 まちぎょうれつりろん
lý thuyết hàng đợi
事象待ち行列 じしょうまちぎょうれつ
hàng đợi biến cố
出待ち でまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to exit