Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち行列 まちぎょうれつ
hàng đợi
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
副待ち行列 ふくまちぎょうれつ
hàng đợi con
待ち行列名 まちぎょうれつめい
tên hàng đợi
行列式 ぎょうれつしき
định thức
出力待ち行列 しゅつりょくまちぎょうれつ
hàng đợi đầu ra
待ち行列理論 まちぎょうれつりろん
lý thuyết hàng đợi
事象待ち行列 じしょうまちぎょうれつ
hàng đợi biến cố