Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出待ち
でまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to exit
待ち まち
đợi; thời gian đợi
出力待ち行列 しゅつりょくまちぎょうれつ
hàng đợi đầu ra
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand
待ち駒 まちごま
anticipating the escape of the king and blocking him in advance with a knight
「XUẤT ĐÃI」
Đăng nhập để xem giải thích