出待ち
でまち「XUẤT ĐÃI」
☆ Danh từ
Người hâm mộ đợi thần tương ở lối vào
ファン
たちは
劇場
の
出口
で
出待
ちをして、
俳優
に
声
をかけました。
Các fan đã chờ ở lối ra của nhà hát để gọi tên diễn viên.

出待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出待ち
待ち まち
đợi; thời gian đợi
出力待ち行列 しゅつりょくまちぎょうれつ
hàng đợi đầu ra
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
代待ち だいまち
đợi thay cho một người khác
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)