Các từ liên quan tới 出動!謎ときヒーロー
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
謎解き なぞとき
Lời giải đố
謎 なぞ
điều bí ẩn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.