Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出頭命令 しゅっとうめいれい
trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
出動命令 しゅつどうめいれい
dẫn những thứ tự; lái thuyền buồm những thứ tự
命令を守る めいれいをまもる
tuân lệnh.
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令を伝える めいれいをつたえる
truyền đạt mệnh lệnh
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.
命令を下す めいれいをくだす
đưa ra yêu cầu, đưa ra mệnh lệnh
呼び出し命令 よびだしめいれい
lệnh gọi