Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出口たかし
口出し くちだし
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
出口 でぐち
cổng ra
差し出口 さしでぐち
Nhận xét vô lễ.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出かした でかした
Tốt, việc tốt
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.