Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出合い頭
であいがしら
bên trong đi qua (kẻ) khác
出合い頭に であいがしらに
như một sự chuyển qua; trong khi một tình cờ gặp
出頭 しゅっとう
sự xuất hiện; sự trình diện; xuất hiện.
出会い頭 であいがしら
Khoảnh khắc gặp.
出合い であい
một cuộc gặp gỡ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
出世頭 しゅっせがしら
đa số các người đàn ông thành công
「XUẤT HỢP ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích