出品国
しゅっぴんこく「XUẤT PHẨM QUỐC」
☆ Danh từ
Nước đưa sản phẩm ra trưng bày

出品国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出品国
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出品 しゅっぴん
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm.
出国 しゅっこく しゅつごく
việc rời khỏi đất nước
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền