Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出国命令
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出頭命令 しゅっとうめいれい
trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
出動命令 しゅつどうめいれい
dẫn những thứ tự; lái thuyền buồm những thứ tự
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令を出る めいれいをでる
ra lệnh.
呼び出し命令 よびだしめいれい
lệnh gọi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx