Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外出着
がいしゅつぎ
quần áo mặc để đi ra ngoài
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外出 がいしゅつ そとで
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
出外れ ではずれ
chấm dứt; biện pháp cực đoan ((của) một làng)
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
「NGOẠI XUẤT TRỨ」
Đăng nhập để xem giải thích