外出
がいしゅつ そとで「NGOẠI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
顧客
に
会
いに
外出
している
Đi ra ngoài để gặp khách hàng
彼女
は
父親
の
命令
に
逆
らって、
独
りで
外出
した
Cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình
長時間
の
外出
Ra ngoài trong thời gian dài

Từ đồng nghĩa của 外出
noun
Từ trái nghĩa của 外出
Bảng chia động từ của 外出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外出する/がいしゅつする |
Quá khứ (た) | 外出した |
Phủ định (未然) | 外出しない |
Lịch sự (丁寧) | 外出します |
te (て) | 外出して |
Khả năng (可能) | 外出できる |
Thụ động (受身) | 外出される |
Sai khiến (使役) | 外出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外出すられる |
Điều kiện (条件) | 外出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外出しろ |
Ý chí (意向) | 外出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外出するな |
外出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外出
外出着 がいしゅつぎ
quần áo mặc để đi ra ngoài
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
外出先 がいしゅつさき
nơi người ta đã đến, nơi mà một người đã đi
外出中 がいしゅつちゅう
trong khi đi ra ngoài
外出し そとだし
extravaginal ejaculation
海外出張 かいがいしゅっちょう
sự công tác nước ngoài
外出する がいしゅつ
đi ra ngoài; ra ngoài
外出嫌い がいしゅつぎらい
ghét ra ngoài