出始める
ではじめる「XUẤT THỦY」
☆ Động từ nhóm 2
Để bắt đầu để xuất hiện; để bắt đầu để đi vào

Bảng chia động từ của 出始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出始める/ではじめるる |
Quá khứ (た) | 出始めた |
Phủ định (未然) | 出始めない |
Lịch sự (丁寧) | 出始めます |
te (て) | 出始めて |
Khả năng (可能) | 出始められる |
Thụ động (受身) | 出始められる |
Sai khiến (使役) | 出始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出始められる |
Điều kiện (条件) | 出始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出始めいろ |
Ý chí (意向) | 出始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出始めるな |
出始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出始める
出始め ではじめ
sự xuất hiện lần đầu tiên; vừa mới xuất hiện
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)