出始め
ではじめ「XUẤT THỦY」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện lần đầu tiên; vừa mới xuất hiện

出始め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出始め
出始める ではじめる
để bắt đầu để xuất hiện; để bắt đầu để đi vào
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên