出家
しゅっけ すけ「XUẤT GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất gia

Từ trái nghĩa của 出家
Bảng chia động từ của 出家
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出家する/しゅっけする |
Quá khứ (た) | 出家した |
Phủ định (未然) | 出家しない |
Lịch sự (丁寧) | 出家します |
te (て) | 出家して |
Khả năng (可能) | 出家できる |
Thụ động (受身) | 出家される |
Sai khiến (使役) | 出家させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出家すられる |
Điều kiện (条件) | 出家すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出家しろ |
Ý chí (意向) | 出家しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出家するな |
出家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出家
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
出家する しゅっけする
xuất gia.
出家遁世 しゅっけとんせい
sự tách biệt tu viện
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家出 いえで
bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
家出人 いえでにん
người bỏ nhà ra đi