Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出家する
しゅっけする
xuất gia.
家出する いえで
bỏ nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
出家 しゅっけ すけ
xuất gia
家出 いえで
bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
「XUẤT GIA」
Đăng nhập để xem giải thích