出家する
しゅっけする「XUẤT GIA」
Xuất gia.

出家する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出家する
家出する いえで
bỏ nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
出家 しゅっけ すけ
xuất gia
家出 いえで
bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
家出人 いえでにん
người bỏ nhà ra đi
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.