家出
いえで「GIA XUẤT」
Bỏ nhà ra đi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
半分本気
で
家出
したいと
思
う
Tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi
家出
る
前
に
薬
のもうね。そうしないと
乗
り
物酔
いするよ。
Trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.

Bảng chia động từ của 家出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家出する/いえでする |
Quá khứ (た) | 家出した |
Phủ định (未然) | 家出しない |
Lịch sự (丁寧) | 家出します |
te (て) | 家出して |
Khả năng (可能) | 家出できる |
Thụ động (受身) | 家出される |
Sai khiến (使役) | 家出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家出すられる |
Điều kiện (条件) | 家出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家出しろ |
Ý chí (意向) | 家出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家出するな |
家出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家出
家出人 いえでにん
người bỏ nhà ra đi
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
家出する いえで
bỏ nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
出家 しゅっけ すけ
xuất gia
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.