Kết quả tra cứu 家出
家出
いえで
「GIA XUẤT」
◆ Bỏ nhà ra đi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
半分本気
で
家出
したいと
思
う
Tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi
家出
る
前
に
薬
のもうね。そうしないと
乗
り
物酔
いするよ。
Trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家出する/いえでする |
Quá khứ (た) | 家出した |
Phủ định (未然) | 家出しない |
Lịch sự (丁寧) | 家出します |
te (て) | 家出して |
Khả năng (可能) | 家出できる |
Thụ động (受身) | 家出される |
Sai khiến (使役) | 家出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家出すられる |
Điều kiện (条件) | 家出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家出しろ |
Ý chí (意向) | 家出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家出するな |