出師
すいし「XUẤT SƯ」
☆ Danh từ
Gửi đi (của) quân đội; cuộc thám hiểm

Từ đồng nghĩa của 出師
noun
出師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出師
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出前講師 でまえこうし
lecturer on demand, guest speaker on demand
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân