幅が出る
はばがでる「PHÚC XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để trở thành rộng hơn

Bảng chia động từ của 幅が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幅が出る/はばがでるる |
Quá khứ (た) | 幅が出た |
Phủ định (未然) | 幅が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 幅が出ます |
te (て) | 幅が出て |
Khả năng (可能) | 幅が出られる |
Thụ động (受身) | 幅が出られる |
Sai khiến (使役) | 幅が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幅が出られる |
Điều kiện (条件) | 幅が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 幅が出いろ |
Ý chí (意向) | 幅が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 幅が出るな |
幅が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幅が出る
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình