出廷日
しゅっていび「XUẤT ĐÌNH NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày sân

出廷日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出廷日
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
出廷する しゅってい
ra hầu toà.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.