出廷
しゅってい「XUẤT ĐÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ra hầu toà.

Từ đồng nghĩa của 出廷
noun
Từ trái nghĩa của 出廷
Bảng chia động từ của 出廷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出廷する/しゅっていする |
Quá khứ (た) | 出廷した |
Phủ định (未然) | 出廷しない |
Lịch sự (丁寧) | 出廷します |
te (て) | 出廷して |
Khả năng (可能) | 出廷できる |
Thụ động (受身) | 出廷される |
Sai khiến (使役) | 出廷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出廷すられる |
Điều kiện (条件) | 出廷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出廷しろ |
Ý chí (意向) | 出廷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出廷するな |
出廷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出廷
出廷日 しゅっていび
ngày sân
出廷する しゅってい
ra hầu toà.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
内廷 ないてい
Khuê phòng (của vua chúa).