Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホストクラブ ホスト・クラブ
host club
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.
空出張 からしゅっちょう そらしゅっちょう
chuyến đi công tác khống
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ