Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
出張員 しゅっちょういん
nhân viên đi công tác, người đi công tác