Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出張版
しゅっちょうばん
branch-off edition (of a series)
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
デスクトップ出版 デスクトップしゅっぱん
chế bản văn phòng
出版者 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản
出版屋 しゅっぱんや
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.
「XUẤT TRƯƠNG BẢN」
Đăng nhập để xem giải thích