出戻り
でもどり「XUẤT LỆ」
☆ Danh từ
Việc người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ; người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ
Việc quay về làm ở công ty cũ
Việc đi rồi giữa chừng quay về nơi xuất phát

出戻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出戻り
戻り もどり
sự trả lại
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
手戻り てもどり
làm sai, sửa lại, xem lại
逆戻り ぎゃくもどり
sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại