小戻り
こもどり「TIỂU LỆ」
☆ Danh từ
Recovering slightly, making a small rally

小戻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小戻り
小戻す こもどす
giá cả thị trưởng giảm đã tăng nhẹ
戻り もどり
sự trả lại
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
手戻り てもどり
làm sai, sửa lại, xem lại
逆戻り ぎゃくもどり
sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
戻り道 もどりみち
đường về