戻り足
もどりあし「LỆ TÚC」
Phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
戻り足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戻り足
戻り もどり
sự trả lại
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
手戻り てもどり
làm sai, sửa lại, xem lại
逆戻り ぎゃくもどり
sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
戻り道 もどりみち
đường về
出戻り でもどり
việc người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ; người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ
小戻り こもどり
recovering slightly, making a small rally