出捐
しゅつえん「XUẤT QUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng góp, sự quyên góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác

Từ đồng nghĩa của 出捐
noun
Bảng chia động từ của 出捐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出捐する/しゅつえんする |
Quá khứ (た) | 出捐した |
Phủ định (未然) | 出捐しない |
Lịch sự (丁寧) | 出捐します |
te (て) | 出捐して |
Khả năng (可能) | 出捐できる |
Thụ động (受身) | 出捐される |
Sai khiến (使役) | 出捐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出捐すられる |
Điều kiện (条件) | 出捐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出捐しろ |
Ý chí (意向) | 出捐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出捐するな |
出捐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出捐
義捐 ぎえん
bố thí
棄捐 きえん
sự thiệt hại; sự hư hại
義捐金 ぎえんきん
tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)