義捐
ぎえん「NGHĨA QUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bố thí
Quyên góp
Đóng góp, giúp đỡ

Bảng chia động từ của 義捐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義捐する/ぎえんする |
Quá khứ (た) | 義捐した |
Phủ định (未然) | 義捐しない |
Lịch sự (丁寧) | 義捐します |
te (て) | 義捐して |
Khả năng (可能) | 義捐できる |
Thụ động (受身) | 義捐される |
Sai khiến (使役) | 義捐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義捐すられる |
Điều kiện (条件) | 義捐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 義捐しろ |
Ý chí (意向) | 義捐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義捐するな |
義捐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義捐
義捐金 ぎえんきん
tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn.
出捐 しゅつえん
sự đóng góp, sự quyên góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
棄捐 きえん
sự thiệt hại; sự hư hại
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống